bacc80i-tacca3cc82p-cacc82cc81u-trucc81c-promise-9048001

4.7 (93.44%)

241

votes

Vào dịp năm mới, sinh nhật hay bước vào năm học, chúng ta thường đề ra những lời hứa. Dù là lời hứa với ai, chúng ta cũng luôn mong chúng có thể trở thành sự thật và đặt mọi tình cảm vào nó. Vậy trong tiếng Anh, những lời hứa có điều gì đặc biệt hơn? Hãy cùng Step Up tìm câu trả lời thông qua cấu trúc promise nhé!

nội dung

1. Cấu trúc promise và cách dùng

Cấu trúc promise trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói mong muốn được diễn tả về một lời hứa, một ước hẹn cụ thể trong cuộc sống.

Cấu trúc promise phối hợp với “ to Vinf ”

Cấu trúc :

S + promise + to Vinf…

Đây là cách dùng đơn thuần nhất của cấu trúc promise khi diễn đạt một lời hứa sẽ thực thi một hành vi đơn cử .

Ví dụ: 

  • Ipromise to finishthe homework before 11 p. m. ( Tôi hứa hoàn thành xong bài tập về nhà trước 11 giờ tối. )

  • Lienpromises not to smoke. ( Liên hứa không hút thuốc ) .

  • My boyfriendpromised to go outwith me tonight. ( Bạn trai của tôi đã hứa ra ngoài cùng với tôi tối nay. )

cấu trúc Promise các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PROXem thêmcác chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi tuyển và tiếp xúc được trình diễn cụ thể trong bộ đôivà

Cấu trúc promise phối hợp với một mệnh đề

Cấu trúc :

S + promise + (that) + S + V …

Ở dạng này, cấu trúc promise vẫn miêu tả sự hứa hẹn của người nói về việc triển khai một hành vi nào đó nhưng có tính nhấn mạnh vấn đề vào chủ ngữ triển khai nhiều hơn .

Ví dụ:

  • Marypromised thatshe would come to my birthday party. ( Mary đã hứa rằng cô ấy sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi. )

  • Junepromises that he won’t go to bed late. ( June hứa rằng anh ấy sẽ không đi ngủ muộn. )

  • Lindapromises thatshe will buy gifts for us. ( Linda hứa rằng cô ấy sẽ mua quà cho chúng tôi. )

cacc82cc81u-trucc81c-promise-trong-tiecc82cc81ng-anh-5683134

app-dai-9537517

Cấu trúc promise tích hợp với danh từ

Cấu trúc :

S + promise + someone + something….

Một cách sử dụng khác của cấu trúc promise là tích hợp với danh từ để hứa hẹn ai đó về việc gì .

  • Ipromisedmy parents good grades. ( Tôi hứa với cha mẹ về điểm số cao. )

  • Lindapromised

    me beautiful gifts. (Linda đã hứa với tôi về những món quà xinh xắn.)

    Xem thêm: este – Wiktionary

  • My motherpromisedme a lovely hat for my birthday. ( Mẹ tôi đã hứa về một chiếc mũ dễ thương và đáng yêu cho ngày sinh nhật của tôi. )

[MIỄN PHÍ]

1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

Cấu trúc promise thường xuyên xuất hiện ở ngữ pháp câu trực tiếp gián tiếp. Khi viết sang câu gián tiếp, chúng ta đều có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc promise ở trên.

Cấu trúc :

“S + V…”, S1 say/tell (said/told)

➔ S1 + promise + (that) + S + V + … 

➔ S1 + promise + to Vinf …

Ví dụ:

  • “ I will be back before 7 p. m ”, Luna said. ( “ Tôi sẽ quay lại trước 7 giờ tối ”, Luna nói. )

➔ Luna promised she would be back before 7 p.m. (Luna hứa cô ấy sẽ quay lại trước 7 giờ tối).

➔ Luna promised to be back before 7 p.m. (Luna hứa cô ấy sẽ quay lại trước 7 giờ tối).

2. Bài tập cấu trúc promise

Hãy cùng rèn luyện qua một số ít bài tập về cấu trúc promise vừa học ở trên để tổng hợp lại kỹ năng và kiến thức của mình nhé .

bacc80i-tacca3cc82p-cacc82cc81u-trucc81c-promise-4775746

Bài 1: Chuyển những câu sau sang câu gián tiếp sử dụng cấu trúc promise

  1. June said to me : “ I will tell you the secret tomorrow. ”

=>

  1. “ I won’t tell Anna about the situation ”, Linda said

=>

  1. “ I will never do this again ” Jane said to his girlfriend .

=>

  1. Jim said “ I’ll visit Linda’s parents when I arrive in Ha Noi ” .

=>

Đáp án:

  1. June promised to tell me the secret the following day .
  2. Linda promised not to tell Anna about the situation .
  3. Jane promised his girlfriend not to do that again .
  4. Jim promised to visit Linda’s parents when he arrived in Ha Noi .

Bài 2: Chia dạng đúng của các động từ sau

  1. She promised ( buy ) ______ a new máy tính for me .
  2. Linda promised ( pay ) ______ 100 USD for me .
  3. Ann promised ( visit ) _____ my house the following month .
  4. Linh promised ( finish ) _____ her project before 1 st September .
  5. I promise ( clean ) ____ the house everyday .

Đáp án
1. to buy

2. to pay
3. to visit
4. to finish

5. to clean

Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc promise chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc  đã có thể nắm rõ cách diễn đạt về lời hứa trong tiếng Anh. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp quan trọng khác cũng như phương pháp học tiếng Anh hiệu quả từ Hack Não Ngữ Pháp. Step Up chúc bạn thành công!

hnnp-vuong-6613760

Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *