nội dung
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY
SÁNG CHIỀU TỐI
Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ1 07 h00 ’ 07 h50 ’
10’
7 13 h00 ’ 13 h50 ’ 10 ’ 13 19 h00 ’ 19 h50 ’
10’
2 08h00’ 08h50’
Bạn đang đọc: Thời-khóa-biểu – ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM – StuDocu
10’
8 14 h00 ’ 14 h50 ’ 10 ’ 14 20 h00 ’ 20 h50 ’3 09 h00 ’ 09 h50 ’
10’
9 15 h00 ’ 15 h50 ’ 10 ’4 10 h00 ’ 10 h50 ’
10’
10 16 h00 ’ 16 h50 ’ 10 ’5 11 h00 ’ 11 h50 ’
10’
11 17 h00 ’ 17 h50 ’ 10 ’6 12 h00 ’ 12 h50 ’ 10 ’ 12 18 h00 ’ 18 h50 ’ 10 ’Ghi chú : Áp dụng thống nhất so với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm .
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-
Mã học phần Học phần TC Mã LHPSốSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngGhichú
A. Thời khóa biểu dành cho sinh viên các Chương trình đào tạo chuẩn
Lưu ý: sinh viên các chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng thông tư 23 không đăng ký vào các lớp học phần
này
Chương trình huấn luyện và đào tạo chuẩnLớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I / CQ ngành Cơ kỹ thuậtINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 90 ThS. Cao Văn Mai Sáng 3 1-2 301 – G2 CLINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 ThS. Cao Văn Mai Chiều 4 10-12 PM202-G2 NINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 ThS. Cao Văn Mai Sáng 7 1-3 PM405-E3 NINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 ThS. Cao Văn Mai Sáng 7 4-6 PM405-E3 NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 90 TS. Trần Thanh Hải Sáng 3 3-4 301 – G2 CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 1-2 303 – GĐ2 NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 3-4 303 – GĐ2 NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 5-6 303 – GĐ2 NPHY1103 Điện và Quang ( học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 1 90 TS. Hồ Thị Anh Sáng 2 3-5 301 – G2 CLPHY1103 Điện và Quang ( học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 1 45 ThS. Hồ Anh Tâm Sáng 2 3-4 301 – G2 NPHY1103 Điện và Quang ( học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 1 45 ThS. Hồ Anh Tâm Sáng 2 5-6 301 – G2 NPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 1 90 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 2 1-2 301 – G2 CLKiến thức hỗ trợ 3 tín chỉ 3BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 3 70 ThS. Phan Thành Hưng Sáng 4 4-6 101 – G2 CLBSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 1 70 ThS. Phan Thành Hưng Sáng 4 1-3 101 – G2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I / CQ ngành Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và Tự động hóaINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 2 70 TS. Trần Thanh Hải Sáng 3 5-6 301 – G CLINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 2 35 TS. Trần Thanh Hải Sáng 7 1-3 PM305-G NINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 2 35 TS. Trần Thanh Hải Sáng 7 4-6 PM305-G NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 70 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 7-8 309 – gia đình CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 35 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 9-10 310 – gia đình NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 35 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 11-12 310 – gia đình NEPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 1 60 GS. Nguyễn Năng ĐịnhChiều 4 9-10 303 – G2 CLMã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúEET2012 Đo lường và tự động hóa những mạng lưới hệ thống nguồn năng lượng 2 EET2012 1 25TS. Bùi Đình TúTS. Nguyễn Đình LãmSáng 3 2-3 101 – G2 CLMNS1052 Khoa học quản trị đại cương 2 MNS1052 1 70 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 1-2 307 – GĐ2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I / CQ nhóm ngành Công nghệ thông tinLớp số 1MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 90 PGS. Trần Thu Hà Sáng 3 1-2 103 – G2 CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 5 1-2 305 – gia đình NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 5 3-4 305 – gia đình NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 5 5-6 305 – gia đình NEPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 2 90TS. Nguyễn Thị Yến MaiTS. Tống Quang CôngSáng 3 3-4 103 – G2 CLPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 5 90 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 4 1-2 103 – G2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 1 90 TS. Nguyễn Văn Vinh Sáng 2 1-2 103 – G2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 1 30 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Sáng 5 3-4 PM307-G NINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 1 30 HVCH. Nguyễn Hoàng QuânSáng 5 5-6 PM307-G NINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 1 30 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Sáng 5 1-2 PM307-G NINT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 1 90 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 2 3-6 103 – G2 CLLớp số 2MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 90 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 3 3-4 303 – G2 CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 30 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 2 1-2 306 – gia đình NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 30 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 2 3-4 306 – gia đình NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 30 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 2 5-6 306 – gia đình NEPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 3 90 PGS. Hoàng Nam NhậtSáng 3 5-6 303 – G2 CLPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 6 90 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 4 3-4 303 – G2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 2 90 TS. Lê Quang Hiếu Sáng 4 1-2 303 – G2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 2 30 HVCH. Nguyễn Hoàng QuânSáng 2 1-2 PM307-GNINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 2 30 HVCH. Triệu Hoàng An Sáng 2 3-4 PM307-G NINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 2 30 HVCH. Triệu Hoàng An Sáng 2 5-6 PM307-G NINT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 2 90 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 6 3-6 103 – G2 CLLớp số 3MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 80 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 6 7-8 101 – G2 CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 40 TS. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 3 7-8 306 – gia đình NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 40 TS. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 3 9-10 306 – gia đình NMã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúEPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 4 80 TS. Nguyễn Đình LãmChiều 5 9-10 304 – G2 CLPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 7 80 NCS. Nguyễn Thị Mai Chiều 5 7-8 304 – G2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 3 80 ThS. Nguyễn Minh ThuậnChiều 6 9-10 101 – G2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 3 40 HVCH. Nguyễn Hoàng QuânChiều 3 9-10 PM207-G NINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 3 40 HVCH. Nguyễn Hoàng QuânChiều 3 11-12 PM207-G NINT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 3 80 TS. Đặng Thanh Hải Chiều 2 7-10 107 – G2 CLLớp số 4MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 80 PGS. Lã Đức Việt Chiều 3 9-10 107 – G2 CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 40 PGS. Lã Đức Việt Chiều 2 7-8 306 – gia đình NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 40 PGS. Lã Đức Việt Chiều 2 9-10 306 – gia đình NEPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 5 80 TS. Hồ Thị AnhChiều 5 7-8 308 – G2 CLPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 8 80 NCS. Nguyễn Thị Mai Chiều 5 9-10 308 – G2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 4 80 PGS. Nguyễn Việt Anh Chiều 3 7-8 107 – G2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 4 40 CN. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 2 9-10 PM207-G NINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 4 40 CN. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 2 11-12 PM207-G NINT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 4 80 TS. Đặng Cao Cường Chiều 6 9-12 304 – G2 CLLớp số 5 ( sinh viên ngành Công nghệ thông tin chất lượng cao )MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 15 56 PGS. Trần Thu Hà Sáng 4 1-2 301 – GĐ2 CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 15 28 ThS. Nguyễn Văn TùngSáng 5 1-2 304 – gia đình NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 15 28 ThS. Nguyễn Văn TùngSáng 5 3-4 304 – gia đình NEPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 9 56 PGS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 2 1-2 301 – GĐ2 CLPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 15 56 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 2 3-4 301 – GĐ2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 6 60 TS. Đặng Cao CườngSáng 4 3-4 301 – GĐ2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 6 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 5 9-10 PM405-E NINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 6 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 5 11-12 PM405-E NINT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 6 56 TS. Lê Phê Đô Sáng 3 1-4 301 – GĐ2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I / CQ ngành Công nghệ thông tin khuynh hướng thị trường Nhật BảnMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 60 PGS. Nguyễn Việt Khoa Sáng 3 1-2 302 – GĐ2 CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 30 PGS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 2 9-10 305 – GĐ2 NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 30 PGS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 2 11-12 305 – GĐ2 NPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 9 60 NCS. Nguyễn Bích Diệp Sáng 2 1-2 302 – GĐ2 CLINT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 5 60 TS. Hoàng Thị Điệp Chiều 5 7-8 307 – GĐ2 CLMã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 3 7-9 PM313-G NINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 3 10-12 PM313-G NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 11 70 TS. Vũ Thị Thùy Anh Chiều 2 7-8 101 – G CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 11 35 ThS. Vũ Minh Anh Sáng 5 5-6 304 – gia đình NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 11 35 TS. Vũ Thị Thùy Anh Chiều 3 7-8 305 – gia đình NCHE1080 Hóa đại cương 3 CHE1080 1 120 PGS. Nguyễn Tiến Thảo Chiều 4 10-11 3 – G3 CLPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 11 70 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Chiều 2 11-12 101 – G2 CLCTE2001 Cơ học thiên nhiên và môi trường liên tục 3 CTE2001 1 120 GS. Nguyễn Đình Đức Chiều 5 7-8 3 – G3 CLCTE2001 Cơ học thiên nhiên và môi trường liên tục 3 CTE2001 1 40 TS. Trần Quốc Quân Chiều 6 7-8 310 – gia đình NCTE2001 Cơ học môi trường tự nhiên liên tục 3 CTE2001 1 40 TS. Trần Quốc Quân Chiều 6 9-10 310 – gia đình NCTE2001 Cơ học môi trường tự nhiên liên tục 3 CTE2001 1 40 TS. Trần Quốc Quân Chiều 6 11-12 310 – GĐ2 NLớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I / CQ ngành Công nghệ hàng không ngoài hành tinhINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 7 70 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 3 3-4 308 – G2 CLINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 7 35 HVCH. Triệu Hoàng AnChiều 5 7-9 PM208-G2 NINT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 7 35 HVCH. Triệu Hoàng AnChiều 5 10-12 PM208-G2 NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 12 70 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 3 1-2 308 – G2 CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 12 35 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 2 3-4 302 – GĐ2 NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 12 35 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 2 1-2 312 – GĐ2 NPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 12 60 TS. Ngô Thái Hà Sáng 4 1-2 308 – G2 CLPOL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 1 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 2 5-6 107 – G2 CLPHY1103 Điện và Quang ( học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 4 70 PGS. Đỗ Thị Hương Giang Sáng 4 3-5 308 – G2 CLPHY1103 Điện và Quang ( học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 4 35 ThS. Vũ Nguyên Thức Sáng 4 3-4 308 – G2 NPHY1103 Điện và Quang ( học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 4 35 ThS. Vũ Nguyên Thức Sáng 4 5-6 308 – G2 NKiến thức hỗ trợ 2 tín chỉ 2ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 3 80 TS. Hà Minh CườngSáng 3 5-6 308 – G2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I / CQ ngành Kỹ thuật máy tínhMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 100 PGS. Trần Thu Hà Sáng 6 1-2 303 – G2 CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 33 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 4 1-2 306 – GĐ2 NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 33 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 4 3-4 306 – GĐ2 NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 34 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 4 5-6 306 – GĐ2 NPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 13 100 ĐHKT Sáng 6 3-4 303 – G2 CLEPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 7 100 PGS. Nguyễn Kiên CườngSáng 5 5-6 103 – G2 CLMã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúINT2290 Lập trình 3 INT2290 1 100 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 6 5-6 303 – G2 CLINT2290 Lập trình 3 INT2290 1 33 TS. Bùi Trung Ninh Chiều 4 7-8 PM405-E3 NINT2290 Lập trình 3 INT2290 1 33 TS. Lâm Sinh CôngSáng 4 1-2 PM405-E3 NINT2290 Lập trình 3 INT2290 1 34 TS. Lâm Sinh CôngSáng 4 3-4 PM405-E3 NINT2290 Lập trình 3 INT2290 2 60 TS. Lâm Sinh CôngChiều 4 8-9 304 – G2 CLINT2290 Lập trình 3 INT2290 2 30 HVCH. Phạm Hoàng AnhChiều 2 7-9 PM405-E3 NINT2290 Lập trình 3 INT2290 2 30 HVCH. Triệu Hoàng AnChiều 2 10-12 PM405-E3 NELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 1 60 GS. Chử Đức TrìnhChiều 6 10-12 303 – G2 CLELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 2 60 ThS. Trần Như ChíSáng 3 4-6 309 – GĐ2 CLELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT2032 1 60 TS. Phạm Ngọc ThảoSáng 5 2-4 103 – G2 CLELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT2032 2 60 ThS. Phạm Đình TuânChiều 4 10-12 304 – G2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I / CQ ngành Kỹ thuật RobotMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 100 PGS. Nguyễn Đình Kiên Sáng 5 5-6 303 – G2 CLMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 34 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 6 7-8 306 – GĐ2 NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 33 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 6 9-10 306 – GĐ2 NMAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 33 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 6 11-12 306 – GĐ2 NPEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 14 100 TS. Ngô Thái Hà Sáng 4 3-4 301 – G2 CLEPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 8 100 PGS. Hoàng Nam NhậtSáng 4 1-2 301 – G2 CLRBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 100 TS. Trần Quốc LongSáng 4 5-6 301 – G2 CLRBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 34 HVCH. Phan Hoàng AnhChiều 6 11-12 701 – E3 NRBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 33 HVCH. Phan Hoàng AnhChiều 6 7-8 701 – E3 NRBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 33 HVCH. Triệu Hoàng AnChiều 6 9-10 701 – E3 NELT2201 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2201 1 100Prof. Y. HayashibaraPGS. Bùi Thanh TùngSáng 5 2-4 303 – G2 CLELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 1 30ThS. Trần Như ChíHVCH. Nguyễn Như CườngSáng 7 1-4 210 – G2 NELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 2 30ThS Nguyễn Vinh QuangCN. Nguyễn Lương BằngChiều 3 7-10 209 – G2 NELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 3 30ThS. Phạm Đình TuânHVCH. Nguyễn Thu HằngSáng 2 1-4 209 – G2 NRBE2031 Toán ứng dụng trong kĩ thuật robot 2 RBE2031 1 100 TS. Hoàng Văn XiêmChiều 3 11-12 301 – G2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I / CQ-HINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 08/02 và 29/02/2020 ) 2 INT1003 2 110 TS. Trần Cường Hưng Sáng 7 2 –
3-G
CL
Mã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 07/02 và 28/2/2020 ) 2 INT1003 3 80 TS. Trần Cường Hưng Chiều 6 11-12 101 – G2 CLINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 17/02 và 16/03/2020 ) 2 INT1003 3 40 TS. Trần Cường Hưng Chiều 2 7-9 PM305-G2 NINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 17/02 và 16/03/2020 ) 2 INT1003 3 40 TS. Trần Cường Hưng Chiều 2 10-12 PM305-G2 NEMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 2 80 PGS. Đào Như Mai Sáng 3 3-4 413 – VCH CLEMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 5 1-2 415 – VCH NEMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 5 3-4 415 – VCH NEMA2013 Lý thuyết tinh chỉnh và điều khiển tự động hóa 3 EMA2013 1 80 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 3 1-2 413 – VCH CLEMA2013 Lý thuyết điều khiển và tinh chỉnh tự động hóa 3 EMA2013 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 5 7-8 PM201-G NEMA2013 Lý thuyết tinh chỉnh và điều khiển tự động hóa 3 EMA2013 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 3 11-12 PM201-G NEMA2012 Sức bền vật tư và cơ học cấu trúc 4 EMA2012 1 80 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 2 1-3 413 – VCH CLEMA2012 Sức bền vật tư và cơ học cấu trúc 4 EMA2012 1 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 6 2-3 415 – VCH NEMA2012 Sức bền vật tư và cơ học cấu trúc 4 EMA2012 1 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 6 4-5 416 – VCH NEMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD ( 8 tuần đầu học kỳ ) 2 EMA2032 1 80 ThS. Phan Thị Trà My Sáng 2 4-5 413 – VCH CLEMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 40 ThS. Phan Thị Trà My Chiều 6 9-10 PM207-G NEMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 40 ThS. Phan Thị Trà My Chiều 6 7-8 PM207-G NEMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 1 80 TS. Đỗ Trần Thắng Sáng 4 1-2 413 – VCH CLEMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 1 40 TS. Đỗ Trần Thắng Sáng 6 4-5 415 – VCH NEMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 1 40 TS. Đỗ Trần Thắng Sáng 6 2-3 416 – VCH NELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050 1 80 TS. Phạm Thị Việt HươngSáng 4 3-4 413 – VCH CL
ELT
Nguyên lý kỹ thuật điện tử ( học từ tuần 9 của họckỳ )
3 ELT2050 1 40
TS. Phạm Thị Việt HươngHVCH. Trần Xuân TuyếnSáng 7 1/5 210 – G
N
ELT
Nguyên lý kỹ thuật điện tử ( học từ tuần 9 của họckỳ )
3 ELT2050 1 40
TS. Phạm Thị Việt HươngHVCH. Nguyễn Thu HằngChiều 7 7-11 210 – G
N
ELT
Nguyên lý kỹ thuật điện tử ( học từ tuần 9 của họckỳ )
3 ELT2050 1 40
PGS. Bùi Thanh TùngCN. Phạm Xuân LộcSáng 7 1/5 209 – G
N
ELT
Nguyên lý kỹ thuật điện tử ( học từ tuần 9 của họckỳ )
3 ELT2050 1 40
ThS. Đặng Anh ViệtCN. Nguyễn Lương BằngChiều 7 7-11 209 – G
N
Lớp số 2INT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 03/02 và 24/02/2020 ) 2 INT1003 4 80 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 4 –
303-G
CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 24/02 và 16/03/2020 ) 2 INT1003 4 40 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 1-3 PM208-G2 NINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 17/02 và 16/03/2020 ) 2 INT1003 4 40 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 1-3 PM208-G2 NEMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 3 80 PGS. Đào Như Mai Chiều 2 10-11 413 – VCH CLEMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 3 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 4 1-2 415 – VCH NMã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúEMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 3 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 4 3-4 415 – VCH NEMA2013 Lý thuyết tinh chỉnh và điều khiển tự động hóa 3 EMA2013 2 80 TS. Trần Cường Hưng Chiều 4 7-8 413 – VCH CLEMA2013 Lý thuyết điều khiển và tinh chỉnh tự động hóa 3 EMA2013 2 40 TS. Trần Cường Hưng Sáng 6 1-2 PM208-G NEMA2013 Lý thuyết tinh chỉnh và điều khiển tự động hóa 3 EMA2013 2 40 TS. Trần Cường Hưng Sáng 6 3-4 PM208-G NEMA2012 Sức bền vật tư và cơ học cấu trúc 4 EMA2012 2 80 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 2 7-9 413 – VCH CLEMA2012 Sức bền vật tư và cơ học cấu trúc 4 EMA2012 2 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 6 7-8 415 – VCH NEMA2012 Sức bền vật tư và cơ học cấu trúc 4 EMA2012 2 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 6 9-10 416 – VCH NEMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD ( 8 tuần đầu học kỳ ) 2 EMA2032 2 80 ThS. Đinh Trần Hiệp Chiều 3 9-10 413 – VCH CLEMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 2 40 ThS. Đinh Trần Hiệp Sáng 3 1-2 PM207-G NEMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 2 40 ThS. Đinh Trần Hiệp Sáng 3 3-4 PM207-G NEMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 2 80 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 4 9-10 413 – VCH CLEMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 2 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 6 9-10 415 – VCH NEMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 2 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 6 7-8 416 – VCH NELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050 2 80 ThS. Phạm Đình TuânChiều 3 7-8 413 – VCHCL
ELT
Nguyên lý kỹ thuật điện tử ( học từ tuần 9 của họckỳ )
3 ELT2050 2 20
ThS. Phạm Đình Tuân
CN. Phạm Xuân LộcSáng 5 1/5 210 – G
N
ELT
Nguyên lý kỹ thuật điện tử ( học từ tuần 9 của họckỳ )
3 ELT2050 2 20
ThS. Phạm Đình TuânHVCH. Nguyễn Thu HằngSáng CN 1/5 210 – G
N
ELT
Nguyên lý kỹ thuật điện tử ( học từ tuần 9 của họckỳ )
3 ELT2050 2 20
ThS. Đặng Anh ViệtHVCH. Nguyễn Thu HằngChiều CN 7-11 210 – G
N
ELT
Nguyên lý kỹ thuật điện tử ( học từ tuần 9 của họckỳ )
3 ELT2050 2 20
TS. Phạm Ngọc ThảoHVCH. Trần Xuân TuyếnSáng CN 1/5 209 – G
N
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I / CQ-VINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 13/02 và 05/03/2020 ) 2 INT1003 5 60 TS. Ma Thị Châu Sáng 5 5-6 308 – GĐ2 CLINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 24/02 và 23/03/2020 ) 2 INT1003 5 30 ThS. Nguyễn Đức Thiện Chiều 2 7-9 PM208-G2 NINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 24/02 và 23/03/2020 ) 2 INT1003 5 30 ThS. Nguyễn Đức Thiện Chiều 2 10-12 PM208-G2 NEPN2050 Vật lý phân tử 3 EPN2050 1 60 GS. Nguyễn Năng Định Sáng 3 1-3 303 – gia đình CLEPN2029 Khoa học vật tư đại cương 3 EPN2029 1 60 GS. Nguyễn Năng Định Sáng 4 1-3 303 – gia đình CLEPN2015 Vật lý lượng tử 3 EPN2015 1 60 PGS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc Sáng 2 1-3 303 – gia đình CLEPN 2011 Vật l ý những hiện tượng kỳ lạ từ và ứng dụng 3 EPN 2011 1 60PGS. Phạm Đức ThắngTS. Nguyễn Thị Minh HồngSáng 3 4-6 303 – gia đình
LT
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 1 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 6 4-6 303 – GĐ2 CLEPN2030 Vật lý thống kê 3 EPN2030 1 60 PGS. Hoàng Nam Nhật Sáng 6 1-3 303 – GĐ2 CLEMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 1 60 PGS. Đặng Thế Ba Sáng 4 4-5 303 – GĐ2 CLMã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúINE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 1 80 PGS. Trần Thị Lan Hương Sáng 2 4-6 304 – G2 CLBSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 2 90 ThS. Lê Thị Hải Hà Chiều 5 10-12 303 – G2 CLLớp số 2INT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 14/02 và 06/03/2020 ) 2 INT1003 8 80 ThS. Lương Việt Nguyên Chiều 6 11-12 107 – G2 CLINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 05/02 và 26/02/2020 ) 2 INT1003 8 40 CN. Nguyễn Thành Sơn Sáng 4 1-3 PM207-G NINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 05/02 và 26/02/2020 ) 2 INT1003 8 40 CN. Nguyễn Thành Sơn Sáng 4 4-6 PM207-G NHIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 5 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 4-6 308 – G2 CLINT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 2 80 PGS. Trương Anh Hoàng Sáng 3 3-5 304 – G2 CLINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 2 80 ThS. Dư Phương Hạnh Sáng 5 4-5 304 – G CLINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 2 40 ThS. Dư Phương Hạnh Chiều 4 7-8 PM201-G NINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 2 40 ThS. Vương Thị Hải Yến Chiều 4 9-10 PM201-G NINT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 2 80 PGS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 3 1-2 304 – G CLINT2209 Mạng máy tính ( thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 2 40 ThS. Đào Minh Thư Sáng 4 1-3 PM207-G NINT2209 Mạng máy tính ( thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 2 40 HVCH. Nguyễn Thị Thu Trang B Sáng 4 4-6 PM207-G NELT2035 Tín hiệu và mạng lưới hệ thống 3 ELT2035 2 80 TS. Trần Thị Thúy QuỳnhSáng 2 1-3 308 – G2 CLMôn hỗ trợ 3 tín chỉ 3INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 2 80 PGS. Trần Thị Lan Hương Sáng 5 1-3 304 – G2 CLBSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 2 90 ThS. Lê Thị Hải Hà Chiều 5 10-12 303 – G2 CLLớp số 3INT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 04/02 và 25/02/2020 ) 2 INT1003 9 80 ThS. Nguyễn Hoài Nam Sáng 3 1 –
303-G
CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 05/02 và 26/02/2020 ) 2 INT1003 9 40 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 4 10-12 PM405-E NINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 06/02 và 27/02/2020 ) 2 INT1003 9 40 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 5 1-3 PM305-G NINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 06/02 và 27/02/2020 ) 2 INT1003 9 40 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 5 4-6 PM305-G NHIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 6 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 10-12 303 – G2 CLINT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 3 80 PGS. Trương Anh Hoàng Chiều 3 7-9 303 – G2 CLINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 3 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 4 7-8 303 – G CLINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 3 40 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân Chiều 5 11-12 PM313-G NINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 3 40 ThS. Nguyễn Thị Thu Trang A Chiều 5 11-12 PM307-G NINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 3 40 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân Chiều 5 7-8 PM405-E NINT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 3 80 PGS. Nguyễn Hoài Sơn Chiều 3 10-11 303 – G CLINT2209 Mạng máy tính ( thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 3 40 Khoa CNTT Chiều 4 10-12 PM208-G NINT2209 Mạng máy tính ( thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 3 40 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Chiều 5 7-9 PM305-G NMã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúINT2209 Mạng máy tính ( thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 3 40 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Chiều 5 10-12 PM305-G NELT2035 Tín hiệu và mạng lưới hệ thống 3 ELT2035 3 80 TS. Lâm Sinh CôngChiều 2 7-9 303 – G2 CLMôn hỗ trợ 3 tín chỉ 3INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 3 80 MG Chiều 6 7-9 301 – G2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I / CQ-C-CLCINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 13/02 và 05/03/2020 ) 2 INT1003 5 80 TS. Ma Thị Châu Sáng 5 5-6 308 – GĐ2 CLINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 02/03 và 30/03/2020 ) 2 INT1003 5 35 ThS. Nguyễn Đức Thiện Chiều 2 10-12 PM208-G2 NHIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 7 40 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 10-12 303 – GĐ2 CLINT2208 Công nghệ phần mềm ( * ) 3 INT2208 4 40 PGS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 4 9-11 303 – GĐ2 CLINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 4 40 PGS. Nguyễn Hải Châu Chiều 4 7-8 303 – gia đình CLINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 4 40 ThS. Vương Thị Hải Yến Chiều 2 7-8 PM207-G NINT2209 Mạng máy tính ( * ) 3 INT2209 4 40 TS. Trần Trúc Mai Chiều 5 8-9 302 – gia đình CLINT2209 Mạng máy tính ( học thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 4 40 ThS. Đào Minh Thư Chiều 5 10-12 PM207-G NELT2035 Tín hiệu và mạng lưới hệ thống 3 ELT2035 4 40 TS. Lê Vũ HàChiều 3 7-9 303 – GĐ2 CLMôn hỗ trợ 3 tín chỉ 3INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 3 40 MG Chiều 6 7-9 301 – G2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I / CQ-TINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 07/02 và 28/2/2020 ) 2 INT1003 11 70 PGS. Nguyễn Việt Anh Chiều 6 7-8 107 – G2 CLINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 10/02 và 02/03/2020 ) 2 INT1003 11 35 CN. Nguyễn Thành Sơn Chiều 2 7-9 PM202-G2 NINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 10/02 và 02/03/2020 ) 2 INT1003 11 35 CN. Nguyễn Thành Sơn Chiều 2 10-12 PM202-G2 NHIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 8 70 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 7-9 307 – GĐ2 CLINT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 5 70 TS. Vũ Diệu Hương Chiều 6 9-11 307 – GĐ2 CLINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 5 70 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 4 10-11 307 – GĐ2 CLINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 5 35 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân Chiều 3 7-8 PM207-G2 NINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 5 35 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng 3 5-6 PM208-G2 NINT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 5 70 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 3 11-12 307 – GĐ2 CLINT2209 Mạng máy tính ( học thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 5 35 CN. Nguyễn Thị Thu Trang B Chiều 2 7-9 PM202-G2 NINT2209 Mạng máy tính ( học thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 5 35 CN. Nguyễn Thị Thu Trang B Chiều 2 10-12 PM202-G2 NELT2035 Tín hiệu và mạng lưới hệ thống 3 ELT2035 5 70 TS. Trần Thị Thúy QuỳnhChiều 5 7-9 308 – GĐ2 CLMôn hỗ trợ 3 tín chỉ 3INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 5 70 PGS. Trần Thị Lan Hương Chiều 5 10-12 308 – GĐ2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I / CQ-NMã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúJAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 30 Công ty Framgia Chiều 5 7-8 313 – GĐ2 NJAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 30 Công ty Framgia Chiều 6 7-8 313 – GĐ2 NINT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 6 80 ThS. Nguyễn Đức Anh Sáng 3 1-3 308 – GĐ2 CLINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 7 80 TS. Lê Hồng Hải Sáng 5 1-2 308 – gia đình CLINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 7 40 ThS. Nguyễn Thị Thu Trang A Sáng 7 2-3 PM202-G NINT2207 Cơ sở tài liệu 3 INT2207 7 40 ThS. Nguyễn Thị Thu Trang A Sáng 7 4-5 PM202-G NINT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 7 80 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 6 1-2 308 – gia đình CLINT2209 Mạng máy tính ( học thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 7 40 ThS. Nguyễn Minh Trang Sáng 7 1-3 PM201-G NINT2209 Mạng máy tính ( học thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 7 40 ThS. Nguyễn Minh Trang Sáng 7 4-6 PM201-G NELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 5 80 TS. Đinh Thị Thái MaiSáng 5 3-4 308 – GĐ2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I / CQ-XDINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 03/02 và 24/02/2020 ) 2 INT1003 14 80 TS. Lê Hồng Hải Chiều 2 11-12 107 – G2 CLINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 15/02 và 07/03/2020 ) 2 INT1003 14 40 ThS. Nguyễn Minh Hải Sáng 7 1-3 PM201-G2 N
CTE
Phương pháp PTHH trong cấu trúc thiết kế xây dựng – giaothông2 CTE2006 1 40 PGS. Đào Như Mai Sáng 6 1-2 312 – gia đình
CL
CTE
Phương pháp PTHH trong cấu trúc kiến thiết xây dựng – giaothông2 CTE2006 1 40 NCS. Phạm Đình Nguyện Chiều 6 10-11 305 – gia đình
CL
CTE2009 Thủy lực 2 CTE2009 1 40 TS. Vũ Thị Thùy AnhChiều 4 9-12 301 – gia đình CLCTE2008 Vẽ kỹ thuật 2 CTE2008 1 40 TS. Dương Tuấn MạnhChiều 2 7-10 301 – gia đình CLCTE2003 Phát triển bền vững và kiên cố trong giao thông vận tải và thiết kế xây dựng 2 CTE2003 1 40GS. Nguyễn Đình ĐứcThSũ Đình QuangChiều 4 7-8 301 – GĐ2 CLCTE2004 Cơ học vật rắn biến dạng 3 CTE2004 1 40 TS. Vũ Thị Thùy AnhChiều 5 7-10 301 – gia đình CLCTE2015 Thiết kế mạng lưới hệ thống 2 CTE2015 1 40 ThS. Trần Như ChíSáng 3 1-2 312 – gia đình CLHIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 11 40 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 308 – gia đình CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I / CQ-AEINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 03/02 và 24/02/2020 ) 2 INT1003 14 40 TS. Lê Hồng Hải Chiều 2 11-12 107 – G2 CLINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 08/02 và 29/02/2020 ) 2 INT1003 14 40 ThS. Nguyễn Minh Hải Sáng 7 1-3 PM201-G2 NAER2001 Giới thiệu về Khoa học Vật liệu 3 AER2001 1 40 PGS. Nguyễn Kiên Cường Chiều 2 7-10 302 – GĐ2 CLINT2203 Cấu trúc tài liệu và giải thuật 3 INT2203 1 40 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 5 7-8 303 – GĐ2 CLINT2203 Cấu trúc tài liệu và giải thuật 3 INT2203 1 40 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Sáng 4 5-6 PM201-G2 CLAER2003 Kỹ thuật Điện – Điện tử Hàng không 3 AER2003 1 40 ThS. Lê Tiến Dung Chiều 3 9-11 302 – GĐ2 CLEMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 3 40 TS. Trần Dương Trí Chiều 3 7-8 302 – GĐ2 LTEMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 3 40 TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 4 7-8 305 – GĐ2 BTMã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchú
AER
Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàngkhông Vũ trụ3 AER2004 1 40 TS. Lê Đình Anh Chiều 5 10-12 303 – GĐ2 CLHIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 11 40 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 308 – GĐ2 CLLớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I / CQ-KLớp số 1INT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 21/02 và 13/03/2020 ) 2 INT1003 16 80 ThS. Lương Việt Nguyên Chiều 6 11-12 107 – G2 CLINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 22/02 và 14/03/2020 ) 2 INT1003 16 40 ThS. Lương Việt Nguyên Sáng 7 1-3 PM208-G2 NINT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 22/02 và 14/03/2020 ) 2 INT1003 16 40 ThS. Lương Việt Nguyên Sáng 7 4-6 PM208-G2 NINT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 1 80 ThS. Nguyễn Đức AnhChiều 2 7-9 308 – G2 CLELT2040 Điện tử tựa như 3 ELT2040 1 80 GS. Bạch Gia DươngChiều 3 10-12 309 – gia đình CLHIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 13 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 7-9 309 – gia đình CLELT2035 Tín hiệu và mạng lưới hệ thống 3 ELT2035 7 80 TS. Lưu Mạnh HàChiều2 10-12 308 – G2 CLELT3102 Thực tập điện tử tương tự như 2 ELT3102 1 20ThS. Nguyễn Vinh QuangCN. Nguyễn Lương BằngSáng 5 1/5 209 – G2 NELT3102 Thực tập điện tử tương tự như 2 ELT3102 2 20ThS. Phạm Đình TuânHVCH. Nguyễn Thu HằngChiều 5 7-11 209 – G2 NELT3102 Thực tập điện tử tựa như 2 ELT3102 3 20ThS. Phạm Đình TuânHVCH. Trần Xuân TuyếnSáng 6 1-5 209 – G2 NELT3102 Thực tập điện tử tương tự như 2 ELT3102 4 20TS. Phạm Thị Việt HươngHVCH. Trần Xuân TuyếnSáng 3 1-5 209 – G2 NELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 1 80 TS. Phạm Minh TriểnSáng 4 1-3 107 – G2 CLINT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 8 80 PGS. Nguyễn Đình ViệtSáng 4 4-5 107 – G2 CLINT2209 Mạng máy tính ( học thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 8 40 ThS. Đào Minh ThưSáng 6 1-3 PM201-G2 NINT2209 Mạng máy tính ( học thực hành thực tế từ tuần 6 của HK ) 3 INT2209 8 40 ThS. Đào Minh ThưSáng 6 4-6 PM201-G2 NLớp số 2INT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 20/03 và 10/04/2020 ) 2 INT1003 10 80 ThS. Lương Việt Nguyên Chiều 6 11-12 107 – G
CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 21/03 và 11/04/2020 ) 2 INT1003 10 40 ThS. Lương Việt Nguyên Sáng 7 1-3 PM208-G
N
INT1003 Tin học cơ sở 1 ( học ngày 21/03 và 11/04/2020 ) 2 INT1003 10 40 ThS. Lương Việt Nguyên Sáng 7 4-6 PM208-G
N
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 2 80 ThS. Nguyễn Đức AnhSáng 6 1-3 308 – G2 CLELT2040 Điện tử tương tự như 3 ELT2040 2 80 PGS. Bùi Thanh TùngChiều 5 7-9 309 – gia đình CLHIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 12 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 309 – gia đình CLELT2035 Tín hiệu và mạng lưới hệ thống 3 ELT2035 8 80 TS. Lưu Mạnh HàChiều 5 10-12 309 – gia đình CLELT3102 Thực tập điện tử tựa như 2 ELT3102 5 20ThS. Chu Thị Phương DungCN. Nguyễn Lương BằngSáng 3 1-5 210 – G
N
Mã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúEMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 40PGS. Bùi Thanh TùngThS. Trần Như ChíChiều 3 9-11 415 – VCH LTEMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử ( học từ tuần 8 của Học kỳ ) 3 EMA2005 1 20ThS. Trần Như ChíHVCH. Nguyễn Thu HằngSáng 5 1/5 701 – E3 NEMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử ( học từ tuần 8 của Học kỳ ) 3 EMA2005 1 20HVCH. Nguyễn Như CườngCN. Nguyễn Lương BằngSáng 4 1/5 701 – E3 NEMA năm ngoái Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 EMA năm ngoái 1 50 GS. Nguyễn Tiến Khiêm Chiều 3 7-8 415 – VCH LT
EMA 2015
Phương pháp thực nghiệm trong cơ học ( từ tuần 8của HK )3 EMA năm ngoái 1 50 ThS. Đỗ Nam Sáng 7 2-5 415 – VCH BTEMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 50 PGS. Nguyễn Thế Hiện Chiều 6 7-8 304 – GĐ2 LTEMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 50 TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 6 9-10 304 – GĐ2 BTEMA2040 Máy CNC và CAD / CAM 2 EMA2040 1 40 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 4 7-8 415 – VCH LTEMA2040 Máy CNC và CAD / CAM 2 EMA2040 1 40 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 3 1-2 101 – E3B BTLớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I / CQ-M
INT 2013
Kiến trúc máy tính và mạng tiếp thị quảng cáo côngnghiệp3 INT 2013 1 80 ThS. Đặng Anh Việt Chiều 6 7-10 413 – VCH
INT 2013
Kiến trúc máy tính và mạng tiếp thị quảng cáo côngnghiệp3 INT 2013 2 80 ThS. Đặng Anh Việt Sáng 6 1-4 413 – VCH
INT 2013
Kiến trúc máy tính và mạng tiếp thị quảng cáo côngnghiệp3 INT 2013 3 90 ThS. Đặng Anh Việt Chiều 3 7-10 301 – GKhối kỹ năng và kiến thức khuynh hướng nâng caoChuyên ngành mạng lưới hệ thống cơ điện tửCác học phần bắt buộcEMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 80 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 5 9-10 3 – G3 CLEMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 6 1-3 1 NEMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 6 4-6 1 NEMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 7 1-3 1 NEMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 7 4-6 1 NEMA3084 Vi giải quyết và xử lý và vi điều khiển và tinh chỉnh 3 EMA3084 1 80 PGS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 5 11-12 3 – G3 CLEMA3084 Vi giải quyết và xử lý và vi tinh chỉnh và điều khiển 3 EMA3084 1 20 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 4 10-12 310 – G2 NEMA3084 Vi giải quyết và xử lý và vi điều khiển và tinh chỉnh 3 EMA3084 1 20 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 4 7-9 310 – G2 NEMA3084 Vi giải quyết và xử lý và vi tinh chỉnh và điều khiển 3 EMA3084 1 20 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 5 1-3 310 – G2 NEMA3084 Vi giải quyết và xử lý và vi điều khiển và tinh chỉnh 3 EMA3084 1 20 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 5 4-6 310 – G2 NEMA3085 Robot công nghiệp 2 EMA3085 1 80 ThS. Đặng Anh Việt Chiều 6 11-12 413 – VCH CLMã học phần Học phần TC Mã LHPSVGiảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đườngchúEMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 80 PGS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 3 11-12 103 – G2 CLEMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 20 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 2 1-3 310 – G2 NEMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 20 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 2 4-6 310 – G2 NEMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 20 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 3 1-3 310 – G2 NEMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 20 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 6 1-3 310 – G2 NChuyên ngành sản xuất thiết bịCác học phần bắt buộcEMA3005 Công nghệ chế tạo máy 3 EMA3005 1 50 TS. Trần Anh Quân Sáng 7 1-3 303 – GĐ2 CLEMA3035 Máy công cụ – CNC 3 EMA3035 1 50TS. Trần Thanh TùngTS. Nguyễn Trọng HiếuChiều 2 1-2 313 – GĐ2 CLEMA3035 Máy công cụ – CNC 3 EMA3035 1 25TS. Trần Thanh TùngTS. Nguyễn Trọng HiếuSáng 3 3-4 PM405-E3 NEMA3035 Máy công cụ – CNC 3 EMA3035 1 25TS. Trần Thanh TùngTS. Nguyễn Trọng HiếuSáng 3 5-6 PM405-E3 NEMA3004 Công nghệ CAD / CAM / CNC 2 EMA3004 1 50 TS. Trần Anh Quân Sáng 7 4-6 303 – GĐ2 CLEMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 2 50 PGS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 4 9-10 416 – VCH CLEMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 2 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 2 10-12 310 – G2 NEMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 2 25 CN. Ngô Anh Tuấn Chiều 2 7-9 310 – G2 NChuyên ngành Đo lường và điều khiển và tinh chỉnhCác học phần bắt buộcEMA3065 Điện tử hiệu suất 2 EMA3065 1 90 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 4 3-4 103 – G2 CLEMA3084 Vi giải quyết và xử lý và vi điều khiển và tinh chỉnh 3 EMA3084 3 90 PGS. Phạm Mạnh Thắng Sáng 4 5-6 103 – G2 CLEMA3084 Vi giải quyết và xử lý và vi điều khiển và tinh chỉnh 3 EMA3084 3 23 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 5 7-9 310 – G2 NEMA3084 Vi giải quyết và xử lý và vi điều khiển và tinh chỉnh 3 EMA3084 3 23 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 7 7-9 310 – G2 NEMA3084 Vi giải quyết và xử lý và vi điều khiển và tinh chỉnh 3 EMA3084 3 23 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 7 1-3 310 – G2 NEMA3084 Vi giải quyết và xử lý và vi tinh chỉnh và điều khiển 3 EMA3084 3 22 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 7 4-6 310 – G2 N
EMA
Kỹ thuật xung-số-tương tự và kỹ thuật đo và điềukhiển3 EMA3028 1 90 ThS. Phạm Đình Tuân Chiều 2 7-10 103 – G2 CLEMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 3 90 PGS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 2 11-12 103 – G2 CL
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 3 23 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 6 7-9 310-G2 N
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 3 23 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 6 10-12 310 – G2 NEMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 3 23 CN. Ngô Anh Tuấn Chiều 5 10-12 310 – G2 NLớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I / CQ-V
Source: https://thcsbevandan.edu.vn
Category : Thông tin khóa học