1A
|
1
|
Chào cờ |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Thể dục( Vịnh ) |
T.ANN( Hồng ) |
Toán( Thu ) |
TNXH( D.Hương ) |
Toán( Thu ) |
KNS( Thu ) |
Tiếng Việt( Thu ) |
Thu: 19
|
3
|
22
|
|
2
|
Âm nhạc( Huyên ) |
TV ôn( Thu ) |
Toán( Thu ) |
T.ANN( Hồng ) |
Tiếng Việt( Thu ) |
Thủ công( D.Hương ) |
Tiếng Việt( Thu ) |
Tiếng Việt( Thu ) |
D.Hương: 05
|
|
|
|
3
|
Toán( D.Hương ) |
TV ôn( Thu ) |
Tiếng Việt( Thu ) |
TĐTV( Xuyến ) |
Tiếng Việt( Thu ) |
Toán ôn( D.Hương ) |
Tiếng Việt( Thu ) |
Toán ôn( Thu ) |
Xuyến: 01
|
|
|
|
4
|
Đạo đức( D.Hương ) |
|
Tiếng Việt( Thu ) |
|
TV ôn( Thu ) |
|
Tiếng Việt( Thu ) |
SHL |
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1B
|
1
|
Chào cờ |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Toán( Bẩy ) |
TĐTV( D.Hương ) |
Toán( Bẩy ) |
TNXH( Bẩy ) |
Toản( Bẩy ) |
KNS( D.Hương ) |
T.ANN( Hồng ) |
Bẩy: 20
|
3
|
23
|
|
2
|
Toán( Bẩy ) |
TV ôn( Bẩy ) |
Tiếng Việt( Bẩy ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Tiếng Việt( Bẩy ) |
Thủ công( Bẩy ) |
Tiếng Việt( Bẩy ) |
T.ANN( Hồng ) |
D. Hương: 5
|
|
|
|
3
|
Âm nhạc( Huyên ) |
TV ôn( Bẩy ) |
Tiếng Việt( Bẩy ) |
Đạo đức( D.Hương ) |
Tiếng Việt( Bẩy ) |
Toán ôn( Bẩy ) |
Tiếng Việt( Bẩy ) |
Tiếng Việt( Bẩy ) |
|
|
|
|
4
|
Tiếng Việt( Bẩy ) |
|
Tiếng Việt( Bẩy ) |
|
Toán ( ôn ) ( Bẩy ) |
|
Tiếng Việt( Bẩy ) |
SHL |
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1C
|
1
|
Chào cờ |
Đạo đức( D.Hương ) |
Toán( Hương ) |
Tiếng Việt( Hương ) |
T.ANN( Mỵ ) |
Mĩ thuật( Hợi ) |
Toán( Hương ) |
KNS( Hương ) |
Toán( Hương ) |
Hương: 20
|
3
|
23
|
|
2
|
Tiếng Việt( Hương ) |
TNXH( D.Hương ) |
Thể dục( Vịnh ) |
TĐTV( Hương ) |
T.ANN( Mỵ ) |
TV ôn( Hương ) |
Tiếng Việt( Hương ) |
Tiếng Việt( Hương ) |
D. Hương: 5
|
|
|
|
3
|
Tiếng Việt( Hương ) |
Thủ công( D.Hương ) |
Tiếng Việt( Hương ) |
Toán ôn( Hương ) |
Toán( D.Hương ) |
TV ôn( Hương ) |
Tiếng Việt( Hương ) |
Tiếng Việt( Hương ) |
|
|
|
|
4
|
Âm nhạc( Huyên ) |
|
Tiếng Việt( Hương ) |
|
Toán ôn( D.Hương ) |
|
Tiếng Việt( Hương ) |
SHL |
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1D
|
1
|
Chào cờ |
Đạo đức ( Xuyến ) |
TANN( Mỵ ) |
Tiếng Việt( Xuyến ) |
Toán( Xuyến ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Tiếng Việt( D.Hương ) |
KNS( Xuyến ) |
Toán ( Xuyến ) |
Xuyến: 19
+ 1(1A) = 20
|
3
|
23
|
|
2
|
Toán( Xuyến ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
TANN( Mỵ ) |
TĐTV( Xuyến ) |
Tiếng Việt( Xuyến ) |
TV ôn( Xuyến ) |
Tiếng Việt( D.Hương ) |
Tiếng Việt( Xuyến ) |
D.Hương: 6
|
|
|
|
3
|
Tiếng Việt( Xuyến ) |
Toán ôn( Xuyến ) |
Toán( D.Hương ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Tiếng Việt( Xuyến ) |
TV ôn( Xuyến ) |
TNXH ( D.Hương ) |
Tiếng Việt( Xuyến ) |
|
|
|
|
4
|
Tiếng Việt( Xuyến ) |
|
Tiếng Việt ( D.Hương ) |
|
Toán ôn( Xuyến ) |
|
Thủ công( D.Hương ) |
SHL |
|
|
|
|
2A
|
1
|
Chào cờ |
TĐTV( Huệ ) |
Toán( Huệ ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
Toán( Huệ ) |
Tập đọc( Huệ ) |
Toán( Huệ ) |
KNS( Huệ ) |
Toán( Huệ ) |
Huệ: 20
|
3
|
23
|
|
2
|
Thể dục( Vịnh ) |
Tập đọc( Huệ ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Kể chuyện( Linh A ) |
Chính tả( Huệ ) |
LTVC( Huệ ) |
Chính tả( Huệ ) |
SHL |
Linh A: 04
|
|
|
|
3
|
Toán( Linh A ) |
Tập đọc( Huệ ) |
Toán ôn( Huệ ) |
Đạo đức( Linh A ) |
Tập viết( Huệ ) |
Toán ôn( Huệ ) |
TLV( Huệ ) |
T.ANN( Hồng ) |
|
|
|
|
4
|
Thủ công( Linh A ) |
|
TV ôn( Huệ ) |
|
Thể dục( Vịnh ) |
|
TNXH( Huệ ) |
T.ANN( Hồng ) |
|
|
|
|
2B
|
1
|
Chào cờ |
Toán( Linh A ) |
Toán( Thư ) |
Kể chuyện( Thư ) |
Toán( Thư ) |
Chính tả( Thư ) |
Thể dục( Vịnh ) |
KNS( Thư ) |
T.ANN( Mỵ ) |
Thư: 18
|
5
|
23
|
|
2
|
Tập đọc( Thư ) |
TĐTV( Linh A ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
Tập đọc( Thư ) |
Tập viết( Thư ) |
Toán( Linh A ) |
T.ANN( Mỵ ) |
Linh (A): 6
|
|
|
|
3
|
Thể dục( Vịnh ) |
Thủ công( Linh A ) |
Toán ôn( Thư ) |
Chính tả( Thư ) |
LTVC( Thư ) |
Toán ôn( Thư ) |
Đạo đức( Linh A ) |
Toán( Thư ) |
|
|
|
|
4
|
Tập đọc( Thư ) |
|
TV ôn( Thư ) |
|
TNXH( Thư ) |
|
TLV( Linh A ) |
SHL |
|
|
|
|
2C
|
1
|
Chào cờ |
Toán( Nhung ) |
Toán( D.Hương ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Toán( Linh A ) |
Tập đọc( Linh A ) |
Toán( Nhung ) |
KNS( Nhung ) |
SHL |
Nhung:
15+ 1 (2D) = 16
|
7
|
23
|
|
2
|
Tập đọc( Nhung ) |
Chính tả( Nhung ) |
Kể chuyện( D.Hương ) |
Toán ôn( Nhung ) |
Tập viết( Linh A ) |
Thủ công( Linh A ) |
LTVC( Nhung ) |
Toán( Nhung ) |
Linh A: 07
|
|
|
|
3
|
Tập đọc( Nhung ) |
TĐTV( Nhung ) |
Thể dục( Vịnh ) |
TV ôn( Nhung ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
TV ôn( Linh A ) |
Chính tả( Nhung ) |
T.ANN( Mỵ ) |
D.Hương: 02
|
|
|
|
4
|
Thể dục( Vịnh ) |
|
Đạo đức( Linh A ) |
|
TNXH( Linh A ) |
|
TLV( Nhung ) |
T.ANN( Mỵ ) |
|
|
|
|
2D
|
1
|
Chào cờ |
TĐTV( Ngọc ) |
Kể chuyện( Linh A ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Tập đọc( Ngọc ) |
Toán( Ngọc ) |
KNS( Ngọc ) |
Toán( Ngọc ) |
Ngọc : 19
|
3
|
22
|
|
2
|
T.ANN( Mỵ ) |
Tập đọc( Ngọc ) |
Đạo đức( Linh A ) |
Toán ôn( Ngọc ) |
Toán( N. Hằng ) |
LTVC( Ngọc ) |
Thể dục( Vịnh ) |
TLV( Ngọc ) |
Nhung: 01
|
|
|
|
3
|
T.ANN( Mỵ ) |
Tập đọc( Ngọc ) |
Toán( Ngọc ) |
TV ôn( Ngọc ) |
Thủ công( Linh A ) |
Toán ôn( Ngọc ) |
Chính tả( Ngọc ) |
TNXH( Ngọc ) |
Linh A: 03
|
|
|
|
4
|
Toán( Nhung ) |
|
Chính tả( Ngọc ) |
|
Âm nhạc( Huyên ) |
|
Tập viết( Ngọc ) |
SHL |
N.Hằng: 01
|
|
|
|
3A
|
1 |
Chào cờ |
Âm nhạc( Huyên ) |
Tin học( Bình ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
Toán( My ) |
KNS( My ) |
Toán( B. Yến ) |
My : 20
|
3
|
23
|
|
2
|
Tập đọc( My ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Tin học( Bình ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
Đạo đức( My ) |
TĐTV( My ) |
Tập viết( My ) |
TLV( B. Yến ) |
B.Yến: 02
|
|
|
|
3
|
Kể chuyện( My ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
Toán( My ) |
Tập đọc( Thủy ) |
TNXH( My ) |
LTVC( My ) |
Thể dục( Vịnh ) |
TNXH( My ) |
Thủy: 01
|
|
|
|
4
|
T.ANN( My ) |
|
Chính tả( My ) |
|
Toán( My ) |
|
Chính tả( My ) |
Thủ công( My ) |
|
|
|
|
5
|
Toán( My ) |
|
|
|
|
|
|
SHL |
|
|
|
|
3B
|
1
|
Chào cờ |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
Toán( My ) |
Tập đọc( Thủy ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
TĐTV( Thủy ) |
Toán( Thủy ) |
KNS( Thủy ) |
Toán( Thủy ) |
Thủy: 21
|
3
|
24
|
|
2
|
Toán( Thủy ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
Chính tả( My ) |
LTVC( Thủy ) |
Đạo đức( Thủy ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
TLV( Thủy ) |
My: 2
|
|
|
|
3
|
Tập đọc( Thủy ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Tin học( Bình ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
TNXH( Thủy ) |
Tập viết( Thủy ) |
Chính tả( Thủy ) |
TNXH( Thủy ) |
|
|
|
|
4
|
Kể chuyện( Thủy ) |
|
Tin học( Bình ) |
|
Toán( Thủy ) |
|
Thủ công( Thủy ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
|
|
|
|
5
|
T.ANN( Linh A ) |
|
|
|
|
|
|
SHL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3C
|
1
|
Chào cờ |
Đạo đức( B. Yến ) |
Tập đọc( Mai ) |
TĐTV( Mai ) |
Toán( Mai ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
Toán( Mai ) |
KNS( Linh A ) |
Toán( Mai ) |
Mai: 17
|
6
|
23
|
|
2
|
Toán( Mai ) |
Tin học( Bình ) |
Kể chuyện( Mai ) |
Toán( Mai ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
Tập đọc( Mai ) |
Tập viết( Mai ) |
Linh A: 03
|
|
|
|
3
|
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Tin học( Bình ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
T.ANN( Hồng ) |
Chính tả( Mai ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
LTVC( Mai ) |
Chính tả( Mai ) |
|
|
|
|
4
|
TNXH( Mai ) |
|
Tiếng Anh( Mỵ ) |
|
TNXH( Mai ) |
|
Thể dục( Vịnh ) |
TLV( Mai ) |
|
|
|
|
5
|
Thủ công( Mai ) |
|
|
|
|
|
|
SHL |
|
|
|
|
4A
|
1
|
Chào cờ |
LTVC( Vân ) |
Toán( Vân ) |
Tin học( Bình ) |
Toán( Linh B ) |
Kể chuyện( Vân ) |
Toán( Vân ) |
KNS( Vân ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Vân: 20
|
3
|
23
|
|
2
|
Tiếng Anh( Hồng ) |
TĐTV( Vân ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
Tin học( Bình ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
Tập đọc( Vân ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Toán( Vân ) |
Linh B: 03
|
|
|
|
3
|
Toán( Vân ) |
Lịch sử( Vân ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Địa lí( Vân ) |
Kĩ Thuật( Vân ) |
TLV( Vân ) |
|
|
|
|
4
|
Tập đọc( Vân ) |
|
T.ANN( Vân ) |
|
Khoa học( Linh B ) |
|
Đạo đức( Vân ) |
LTVC( Vân ) |
|
|
|
|
5
|
Chính tả( Vân ) |
|
|
|
Khoa học( Linh B ) |
|
|
TLV( Vân ) |
|
|
|
|
4B
|
1
|
Chào cờ |
LTVC( N.Yến ) |
Khoa học( Linh B ) |
Toán( N.Yến ) |
Tin học( Bình ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
Toán( N.Yến ) |
KNS( N.Yến ) |
Toán( N.Yến ) |
Yến: 21
|
3
|
24
|
|
2
|
Toán( N.Yến ) |
TĐTV( N.Yến ) |
Khoa học( Linh B ) |
Kể chuyện( N.Yến ) |
Toán( N.Yến ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Linh B: 02
|
|
|
|
3
|
Tiếng Anh( Hồng ) |
Lịch sử( N.Yến ) |
T.ANN( Vân ) |
Tin học( Bình ) |
Tập đọc( N.Yến ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Kĩ Thuật( N.Yến ) |
Địa lí( N.Yến ) |
|
|
|
|
4
|
Tập đọc( N.Yến ) |
|
Tiếng Anh( Hồng ) |
|
TLV( N.Yến ) |
|
Đạo đức( N.Yến ) |
LTVC( N.Yến ) |
|
|
|
|
5
|
Chính tả( N.Yến ) |
|
|
|
Tiếng Anh( Hồng ) |
|
|
TLV( N.Yến ) |
|
|
|
|
4C
|
1
|
Chào cờ |
Tiếng Anh( Hồng ) |
Toán( Tuệ ) |
Khoa học( Linh B ) |
Toán( Tuệ ) |
Tập đọc( Linh B ) |
T.ANN( Mỵ ) |
KNS( Tuệ ) |
Toán( Tuệ ) |
Tuệ:
17+ 1 (5C) = 18
|
6
|
24
|
|
2
|
Toán( Tuệ ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
Tập đọc( Tuệ ) |
Khoa học( Linh B ) |
Tin học( Bình ) |
Địa lí( Linh B ) |
Toán( Tuệ ) |
TLV( Tuệ ) |
Thúy: 01
|
|
|
|
3
|
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
Chính tả( Tuệ ) |
LTVC( Linh B ) |
Tin học( Bình ) |
TĐTV( Tuệ ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
Thể dục( Vịnh ) |
Linh B: 05
|
|
|
|
4
|
Kĩ Thuật( Tuệ ) |
|
Thể dục( Vịnh ) |
|
Kể chuyện( Thúy ) |
|
Tiếng Anh( Hồng ) |
LTVC( Tuệ ) |
|
|
|
|
5
|
Đạo đức( Tuệ ) |
|
|
|
Lịch sử( Tuệ ) |
|
|
TLV( Tuệ ) |
|
|
|
|
5A
|
1
|
Chào cờ |
Tin học( Bình ) |
Toán( Thúy ) |
LTVC( Thúy ) |
Toán( Thúy ) |
Tin học( Bình ) |
Toán( Linh B ) |
KNS( Linh B ) |
Thể dục( Thúy ) |
Thúy:
16 + 1(5B) + 1(4C) = 18
|
5
|
23
|
|
2
|
Toán( Linh B ) |
LTVC( Thúy ) |
Thể dục( Thúy ) |
Khoa học( Thúy ) |
Tập đọc( Thúy ) |
TĐTV( Thúy ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Linh B: 09
|
|
|
|
3
|
Tập đọc( Linh B ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
TLV( Thúy ) |
Khoa học( Thúy ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
TLV( Thúy ) |
Địa lí( Linh B ) |
Toán( Thúy ) |
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh( Hồng ) |
|
Kể chuyện( Thúy ) |
|
T.ANN( Hồng ) |
|
Lịch sử( Linh B ) |
Đạo đức( Thúy ) |
|
|
|
|
5
|
Chính tả( Linh B ) |
|
|
|
Âm nhạc( Huyên ) |
|
|
Kĩ Thuật( Thúy ) |
|
|
|
|
5B
|
1
|
Chào cờ |
Địa lí( Linh B ) |
Thể dục( Thảo ) |
LTVC( Thảo ) |
Toán( B.Yến ) |
TĐTV( Thúy ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
KNS( Thảo ) |
Toán( Thảo ) |
Thảo: 17+3=20
|
3
|
23
|
|
2
|
Toán( Thảo ) |
Lịch sử( Linh B ) |
Toán( Thảo ) |
Khoa học( Thảo ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
Toán( Thảo ) |
Mĩ Thuật( Hợi ) |
Thúy: 01
|
|
|
|
3
|
Tập đọc( Thảo ) |
Kể chuyện( Linh B ) |
Chính tả( Thảo ) |
Khoa học( Thảo ) |
T.ANN( Mỵ ) |
Tiếng Anh( Hồng ) |
Tập đọc( Thảo ) |
Thể dục( Thảo ) |
Linh B: 03
|
|
|
|
4
|
LTVC( Thảo ) |
|
TLV( Thảo ) |
|
Tin học( Bình ) |
|
TLV( Thảo ) |
Đạo đức( Thảo ) |
B.Yến: 01
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh( Hồng ) |
|
|
|
Tin học( Bình ) |
|
|
Kĩ Thuật( Thảo ) |
|
|
|
|
5C
|
1
|
Chào cờ |
Đạo đức( L.Yến ) |
Toán( L.Yến ) |
Khoa học( L.Yến ) |
Toán( L. Yến ) |
Tập đọc( Tuệ ) |
Toán( N. Hằng ) |
KNS( Lục Yến ) |
Toán( L. Yến ) |
Lục Yến 21
|
3
|
24
|
|
2
|
Toán( L.Yến ) |
LTVC( L.Yến ) |
Chính tả( L.Yến ) |
Khoa học( L.Yến ) |
Lịch sử( Linh B ) |
Tin học( Bình ) |
T. ANN( Linh B ) |
LTVC( L. Yến ) |
Linh B: 03
|
|
|
|
3
|
Tập đọc( L.Yến ) |
Kể chuyện( L.Yến ) |
Thể dục( L.Yến ) |
TĐTV( L.Yến ) |
Địa lí( Linh B ) |
Tin học( Bình ) |
Tiếng Anh( Mỵ ) |
Âm nhạc( Huyên ) |
N.Hằng: 01
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh( Mỵ ) |
|
TLV( L.Yến ) |
|
Mĩ Thuật( Hợi ) |
|
Tiếng Anh( Mỵ ) |
Thể dục( L. Yến ) |
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh( Mỵ ) |
|
|
|
Kĩ Thuật( L. Yến ) |
|
|
TLV( L. Yến ) |
|
|
|
|
MT
|
T.lẻ
|
3C
|
1A
|
2A
|
2C
|
3A
|
1C
|
4A
|
|
5A
|
|
|
|
|
T.chẵn
|
4C
|
1B
|
2B
|
2D
|
3B, 5C
|
1D
|
4B
|
|
5B
|
|
|
|
|