57_2-8504590
Lựa chọn câu để xem giải thuật nhanh hơn

Bài 1

1. Look, listen and repeat. 

( Nhìn, nghe và đọc lại. )

55_2-7665043

a) This is Mai. – Hello, Mai.

( Đây là Mai. – Xin chào, Mai. )

b) Mai, this is my friend Mary. – Hello, Mary. Nice to meet you.

( Mai, đây là Mary bạn của tôi. – Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn. )

Bài 2

2. Point and say

( Chỉ và nói. )

56_2-3413890

Lời giải chi tiết:

a) Mai, this is my friend Peter. (Mai, đây là Peter bạn của tôi.)

Hi, Mai. ( Chào, Mai. )
Hello, Peter. Nice to meet you. ( Chào, Peter. Rất vui được gặp bạn. )

b) Mai, this is my friend Tony. (Mai, đây là Tony bạn của tôi.)

Hi, Mai. ( Chào, Mai. )
Hello, Tony. Nice to meet you. ( Chào, Tony. Rất vui được gặp bạn. )

c) Mai, this is my friend Hoa. (Mai, đây là Hoa bạn của tôi.)

Hi, Mai. ( Chào, Mai. )
Hello, Hoa. Nice to meet you. ( Chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn. )

d) Mai, this is my friend Mary. (Mai, đây là Mary bạn của tôi.)

Hi, Mai. ( Chào, Mai. )
Hello, Mary. Nice to meet you. ( Chào, Mary. Rất vui được gặp bạn. )

Bài 3

3. Let’s talk

( Chúng ta cùng nói. )

Lời giải chi tiết:

1) Peter, this is my friend Hoa. (Peter, đây là Hoa bạn của mình.)

Hi, Peter. ( Chào, Peter. )
Hello, Hoa. Nice to meet you. ( Chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn. )

2) Peter, this is my friend Mary. (Peter, đây là Mary bạn của mình.)

Hi, Peter. ( Chào, Peter. )
Hello, Mary. Nice to meet you. ( Chào, Mary. Rất vui được gặp bạn. )

3) Peter, this is my friend Linda. (Peter, đây là Linda bạn của mình.)

Hi, Peter. ( Chào, Peter. )
Hello, Linda. Nice to meet you. ( Chào, Linda. Rất vui được gặp bạn. )

Bài 4

4. Listen and tick

(Nghe và đánh dấu chọn.)

57_2-5083863

Phương pháp giải:

Audio script

1. Linh: Who’s that? (Ai vậy?)

Hoa : It’s my friend Peter. ( Đó là bạn tôi Peter. )

2. Nam: Hi, Mary. This is my friend Quan. (Chào, Mary. Đây là bạn của tôi Quân.)

Quan : Hello, Mary. ( Chào, Mary. )
Mary : Hello, Quan. ( Chào, Quân. )

Lời giải chi tiết:

1. b 2. a

Bài 5

5. Read and write

( Đọc và viết. )

Lời giải chi tiết:

My friends (Các bạn của tôi)

1. Linda: This is my friend Mary. (Đây là Mary bạn của mình.)

    Peter: Hello, Mary. I’m Peter. (Chào, Mary. Mình là Peter.)

2. Nam: This is my friend Tony. (Đây là Tony bạn của mình.)

   Quan: Hello, Tony. Nice to meet you. (Chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.)

Bài 6

6. Let’s sing

( Chúng ta cùng hát. )

The more we are together ,
The more we are together ,
Together, together .
The more we are together ,
The happier we are .
For your friends are my friends ,
And my friends are your friends .
The more we are together ,
The happier we are .

Tạm dịch:

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều ,
Bên nhau, bên nhau .
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều ,
Chúng ta càng vui tươi hơn .
Vì bạn của bạn là bạn của tôi ,

Và bạn của tôi là bạn của bạn.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều ,
Chúng ta càng vui tươi hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.