Ngành |
Mã Ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu
|
Giáo dục học |
7140101 |
C00, C14, C15, D01 |
x |
Giáo dục đào tạo Mầm non |
7140201 |
M00, M05, M07, M11 |
x |
Giáo dục đào tạo Tiểu học |
7140202 |
A00, A16, C00, D01 |
x |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
C00, D01, D14, C15 |
x |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
C00, D01, C14, C15 |
x |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
A01, D01, D15, D78 |
x |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
A01, D01, D04, D78 |
x |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
D01, A01, D15, D78 |
x |
Quản lý Nhà nước |
7310205 |
A16, C00, C14, D01 |
x |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00, A01, A16, D01 |
x |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, A16, D01 |
x |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, A16, D01 |
x |
Luật |
7380101 |
A16, C00, C14, D01 |
x |
Hóa học |
7440112 |
A00, B00, A16, D07 |
x |
Kỹ thuật Phần mềm |
7480103 |
A00, A01, C01, D90 |
x |
Công nghệ Thông tin |
7480201 |
A00, A01, C01, D90 |
x |
Quản lý Công nghiệp |
7510601 |
A00, A01, C01, A16 |
x |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
A00, A01, D01, D90 |
x |
Kỹ thuật Điện |
7520201 |
A00, A01, C01, D90 |
x |
Kiến trúc |
7580101 |
A00, A16, V00, V01 |
x |
Kỹ nghệ gỗ |
7549001 |
A00, A01, B00, D01 |
x |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
A00, A01, C01, D90 |
x |
Công tác xã hội |
7760101 |
C00, D01, C19, C15 |
x |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
A00, D01, B00, B08
|
x |
Quản lý đất đai |
7850103 |
A00, D01, B00, B08 |
x |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7520216 |
A00 ; A01 ; C01 ; D90 |
x |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
A00 ; A01 ; C01 ; D90 |
x |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
A00, A01, D01, D90 |
x |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
V00 ; V01 ; A00 ; D01 |
x |
Tâm lý học |
7310401 |
C00 ; D01 ; C14 ; B08 |
x |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
A00, A02, B00, B08 |
x |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
A00, A02, B00, B08 |
|
Du lịch |
7810101 |
D01, D14, D15, D78 |
x |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
7520207 |
A00, A01, C01, D90 |
x |
Trí tuệ tự tạo và khoa học dữ liệu |
7520207 |
A00, A01, C01, D90 |
x |
Âm nhạc |
7210405 |
M05, M07, M11, M03 |
x |
Mỹ thuật ứng dụng ( Mỹ thuật ) |
7210407 |
D01, V00, V01, V05 |
x |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
C00, D01, D09, V01 |
x |
Quan hệ quốc tế |
7310206 |
A00, C00, D01, D78 |
x |
Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
A00, D01, B00, B08 |
x |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
A00, D01, B00, B08 |
x |
Toán học |
7460101 |
A00, A01, D07, A16 |
x |
Marketing |
7340101 |
A00, A01, D01, A16 |
x |
Kiểm toán |
7340302 |
A00, A01, D01, A16 |
x |
Thương mại điện tử |
7340122 |
A00, A01, D01, D07 |
x |
Quản lý xây dựng |
7580302 |
A00, A01, C01, D01 |
x |
Đô thị học |
7580112 |
V00, D01, A00, A16 |
x |
Quản lý văn hóa |
7229042 |
C14, C00, D01, C15 |
x |
Quản lý công |
7340403 |
A01, D01, C00, C15 |
x
|
Kỹ thuật y sinh |
7520212 |
B00, B08, D01, D13 |
x |